Hôm nay hãy cùng Nhật Ngữ Shizen khám phá Từ vựng các tỉnh Việt Nam bằng tiếng Nhật .Đây là một chủ đề từ vựng rất thú vị, cùng nhau phiên âm các tỉnh thành của Việt Nam sang tiếng Nhật nào!!! 行きましょう。
Mục lục
Từ vựng các tình Việt Nam bằng tiếng Nhật
A | An Giang | アンザン |
B | Bà Rịa | バリア |
Bà Rịa – Vũng Tàu | バリア・ブンタウ | |
Bình Thuận | ビントゥアン | |
Bình Dương | ビンズオン | |
Bắc Ninh | バクニン | |
Bình Định | ビンディン | |
Bạc Liêu | バクリエウ | |
Bắc Cạn | バクカン | |
Bắc Giang | バクザン | |
Bình Phước | ビンフオック | |
Bến Tre | ベンチェ | |
C | Cao Bằng | カオバン |
Cà Mau | カマウ | |
Cần Thơ | カントー | |
D | Đồng Tháp | ドンタップ |
Đồng Nai | ドンナイ | |
Đắk Lắk | ダクラク | |
Điện Biên | ティエンビエン | |
Đà Nẵng | ダナン | |
Đắk Nông | ダクノン |
G | Gia Lai | ザライ |
H | Hà Nội | ハノイ |
Hậu Giang | ハウザン | |
Hồ Chí Minh | ホーチミン市 | |
Hà Giang | ハザン | |
Hải Phòng | ハイフォン | |
Hưng Yên | フンイエン | |
Hải Dương | ハイズオン | |
Hà Nam | ハナム | |
Hà Tĩnh | ハティン | |
Hòa Bình | ホアビン | |
K | Khánh Hòa | カインホア |
Kon Tum | コントゥム
| |
Kiên Giang | キエンザン | |
L | Lâm Đồng | ラムドン |
Long An | ロンアン | |
Lạng Sơn | ランソン | |
Lào Cai | ラオカイ | |
Lai Châu | ライチャウ |
N | Ninh Bình | ニンビン |
Nam Định | ナムディン | |
Ninh Thuận | ニントゥアン | |
Nghệ An | ゲアン | |
Q | Quảng Bình | クアンビン |
Quảng Ninh | クアンニン | |
Quảng Trị | クアンチ | |
Quảng Nam | クアンナム | |
Quảng Ngãi | クアンガイ | |
P | Phú Yên | フーイエン |
Phú Thọ | フート | |
T | Thái Bình | タイビン |
Thừa Thiên Huế | トゥアティエン・フェ | |
Trà Vinh | チャヴィン | |
Thanh Hóa | タインホア | |
Tây Ninh | タイニン | |
Tiền Giang | ティエンザン | |
Tuyên Quang | トゥエンクアン | |
Thái Nguyên | タイグエン |
S | Sơn La | ソンラ |
Sóc Trăng | ソクチャン | |
V | Vĩnh Phúc | ビンフック |
Vĩnh Long | ヴィンロン | |
Y | Yên Bái | イエンバイ |
Trên là Tổng hợp từ vựng các tỉnh Việt Nam bằng tiếng Nhật mà Shizen gửi đến các bạn, hãy lưu lại và học dần nhé
____________________________________________________________
NHẬT NGỮ SHIZEN – KẾT SỨC MẠNH NỐI THÀNH CÔNG
Địa chỉ: 1S Dân Chủ, phường Bình Thọ, Thủ Đức, TPHCM
Hotline: 028-7109-9979
FaceBook: Nhật Ngữ Shizen