Từ vựng Giáng Sinh bằng tiếng Nhật
1 | クリスマス | Giáng sinh |
2 | クリスマスツリー | Cây thông Noel |
3 | サンタクロース | Ông già Noel |
4 | 雪(ゆき) だるま | Người tuyết |
5 | 煙突 (えんとつ) | Ống khói |
6 | プレゼント | Hộp quà |
7 | 靴下 (くつした) | Tất/Vớ |
8 | 袋 (ふくろ) | Túi quà |
9 | 蝋燭 (ろうそく) | Nến |
10 | ソリ | Xe trượt tuyết |
11 | 馴鹿 (となかい) | Tuần lộc |
12 | 雪 (ゆき) | Tuyết |
13 | 上着 (うわぎ) | Áo ấm |
14 | 寒 (さむ) い | Lạnh |
15 | 希望 (きぼう) | Điều ước |
16 | 子供 (こども) | Trẻ con |
17 | 星 (ほし) | Ngôi sao |
18 | クリスマスの装飾品 (そうしょくひん) | Trái châu |
19 | ウール帽子 (ぼうし ) | Nón len |
20 | セーター | Áo len |
21 | 手袋 (てぶくろ) | Găng tay giữ ấm |
22 | 飛 (と) ぶ | Bay |
23 | ベル | Cái chuông |

Các câu chúc Giáng Sinh bằng tiếng Nhật
1. メリー リスマス!(クリスマスおめでとう!)- Chúc mừng giáng sinh
2. 楽しく、幸せなクリスマスでありますように – Chúc bạn có mùa giáng sinh hạnh phúc và vui vẻ.
3. ハッピー メリー クリスマス!- Chúc giáng sinh vui vẻ!
4. クリスマスの幸運をお祈りします – Chúc bạn giáng sinh đầy may mắn.
5. あなたにとって楽しいクリスマスでありますように – Xin chúc bạn có 1 mùa giáng sinh vui vẻ
6. クリスマスの幸運を心よりお祈りいたします – Tận đáy lòng tôi xin cầu chúc bạn có ngày giáng sinh đầy vận may (dạng kính ngữ)
_______________
NHẬT NGỮ SHIZEN – KẾT SỨC MẠNH NỐI THÀNH CÔNG
Địa chỉ: 1S Dân Chủ, phường Bình Thọ, Thủ Đức, TPHCM
Hotline: 028-7109-9979
FaceBook: Nhật Ngữ Shizen